--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dự toán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dự toán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dự toán
+ verb
to calculate in advance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dự toán"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dự toán"
:
dữ tợn
dự toán
Lượt xem: 782
Từ vừa tra
+
dự toán
:
to calculate in advance
+
unlicensed
:
không được phép; không có giấy phép; không có môn bài; không có đăng ký
+
disquieting
:
làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng
+
cosmotron
:
(vật lý học) cosmotron
+
cảnh tượng
:
Sightcảnh tượng đất nước ngày càng đổi mớithe ever changing sight of the country