--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dự toán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dự toán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dự toán
+ verb
to calculate in advance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dự toán"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dự toán"
:
dữ tợn
dự toán
Lượt xem: 824
Từ vừa tra
+
dự toán
:
to calculate in advance
+
chán
:
To be satiated with, to be tired ofchán thịt mỡto be satiated with fat meatngủ đến chán mắtto have slept oneself to satiety, to have slept one's heart contentcảnh đẹp như tranh, mắt nhìn không chánthe landscape was as beautiful as a painting, so their eyes were not tired of looking at it
+
edwin powell hubble
:
giống edwin hubble